新闻与活动

越南58个省和5个直辖市的中越文互译

14/05/2020, 23:30

无论你是经商亦或是旅游,想必在你踏入越南之前,肯定是对它有所了解的。为了方便更多的人了解越南这个国家,我们会慢慢整理一些有关越南的风俗习惯,地理气候等知识,只为加深大家对越南的了解。以下为我们整理出的越南58个省和5个直辖市的中越文互译。

An Giang

安江省

Lào Cai

老街省

Bà Rịa -

Vũng Tàu

巴地-

头顿省

Long An

隆安省

Bạc Liêu

薄辽省

Nam Định

南定省

Bắc Kạn

北件省

Nghệ An

义安省

Bắc Giang

北江省

Ninh Bình

宁平省

Bắc Ninh

北宁省

Ninh Thuận

宁顺省

Bến Tre

槟椥省

Phú Thọ

富寿省

Bình Dương

平阳省

Phú Yên

富安省

Bình Định

平定省

Quảng Bình

广平省

Bình Phước

平福省

Quảng Nam

广南省

Bình Thuận

平顺省

Quảng Ngãi

广义省

Cà Mau

金瓯省

Quảng Ninh

广宁省

Cao Bằng

高平省

Quảng Trị

广治省

Đắk Lắk

得乐省

Sóc Trăng

朔庄省

Đắk Nông

得农省

Sơn La

山罗省

Điện Biên

奠边省

Tây Ninh

西宁省

Đồng Nai

同奈省

Thái Bình

太平省

Đồng Tháp

同塔省

Thái Nguyên

太原省

Gia Lai

嘉莱省

Thanh Hóa

清化省

Hà Giang

河江省

Thừa Thiên

- Huế

承天-

顺化省

Hà Nam

河南省

Tiền Giang

前江省

Hà Tĩnh

河静省

Trà Vinh

茶荣省

Hải Dương

海洋省

Tuyên Quang

宣光省

Hậu Giang

后江省

Vĩnh Long

永隆省

Hòa Bình

和平省

Vĩnh Phúc

永福省

Hưng Yên

兴安省

Yên Bái

安沛省

Khánh Hòa

庆和省

直辖市:

Kiên Giang

坚江省

Hà Nội

河内市

Kon Tum

昆嵩省

TP HCM

胡志明市

Lai Châu

莱州省

Đà Nẵng

岘港市

Lâm Đồng

林同省

Hải Phòng

海防市

Lạng Sơn

谅山省

Cần Thơ

芹苴市