新闻与活动

越南54个民族的中越文翻译

16/05/2020, 11:30

你知道越南有多少个民族吗?你知道哪个民族的人口最多吗?想要了解越南,想知道更多关于越南的东西,那就加我们的微信吧。

八大语组

越南54个民族

别称

 

Kinh 京族

Việt

Nhóm Việt-Mường

Chứt 哲族

Xá La Vàng, Chả Củi, Tắc Củi, Mày, Sách, Rục

越芒组

Mường 芒族

Mol, Mual

 

Thở 土族

Kẹo, Mọn, Họ, Cuối, Đan Lai, Ly Hà, Tày Poọng

 

Bố Y 布依族

(Bouyei) Chủng Chá, Trung Gia, Pầu Y, Pủ Dí

 

Giáy 热依族

(Bouyei) Nhắng, Giắng, Sa Nhân, Pầu Thỉn,Chủng Chá Pu Năm

 

Lào 佬族

Lào Bốc, Lào Nọi

Nhóm Tày-Thái 

Lự 卢族

Lừ, Duôn, Nhuồn

岱泰组

Nùng 侬族

 

 

Sán Chay 山泽族

Mán, Cao Lan - Sán Chỉ, Hờn Bạn, Hờn Chùng, Sơn Tử

 

Tày 岱依族

Thổ

 

Thái 泰族

Táy, các nhóm: Thái Trắng, Thái Đen, Thái Đỏ

 

Cờ Lao 仡佬族

(Gelao)

Nhóm Kadai 

La Chí 拉基族

(Lachi) Thổ Đen, Cù Tê, Xá, La Ti, Mán Chí

壮侗组

La Ha 拉哈族

Xá Khao, Xá Cha, Xá La Nga

 

Pu Péo 布标族

(Qaobiao, Pubiao) Ka Bẻo, Pen Ti Lô Lô, La Quả, Mán

 

Ba Na 巴拿族

(Bahnar) Bơ Nâm, Roh, Kon Kde, Ala Công, Kpang Công, Rơ Ngao

 

Brâu 布娄族

Brao

 

Bru-Vân Kiều 布鲁-云乔族

(Bru) Bru, Vân Kiều, Ma Coong, Khùa, Trì

 

Chơ Ro 遮罗族

Châu Ro, Dơ Ro

 

Co 戈族

(Cor) Trầu, Cùa, Col

 

Cơ Ho 格贺族

(Koho)

 

Cơ Tu 戈都族

(Katu) Ca Tu, Ca Tang, Cao, Hạ

 

Giẻ Triêng 叶坚族

Giang Rẫy, Brila, Cà Tang, Doãn

 

Hrê 赫耶族

(H're) Chăm Rê, Thạch Bích

 

Kháng 抗族

Xá Khao, Xá Đón, Xá Tú Lăng

Nhóm Môn-Khmer 

Khơ Me 高棉族

Khmer

-高棉组

Khơ Mú 克木族

(Khmu) Xá Cẩu, Pu Thênh, Tày Hạy, Việt Cang, Khá Klậu, Tênh

 

Mạ 麻族

 

 

Mảng 莽族

Mảng Ư, Xá Lá Vàng, Niễng O, Xa Mãng, Xá Cang Lai

 

M'Nông 墨浓族

(Mnong)

 

Ơ Đu 俄都族

Tày Hạt

 

Rơ Măm 勒曼族

 

 

Tà Ôi 达渥族

(Ta Oi, Tahoy) Tôi Ôi, Ta Hoi, Ta Ôih, Tà Uất, A tuất, Pa Cô

 

Xinh Mun 欣门族

Puộc, Pụa, Xá

 

Xơ Đăng 色当族

(Sedang) Kmrâng, H'Đang, Con Lan, Brila, Ca Dong, Tơ-dra

 

X'Tiêng 斯丁族

(Stieng) Xa Điêng, Tà Mun

 

Dao 瑶族

(Yao) Mán, Động, Trại, Dìu, Miến, Kiêm, Kìm Mùn

Nhóm H'Mông-Dao 

H'Mông 赫蒙族

(Hmong) Mông, Mèo, Mẹo, Mán, Miêu Tộc

苗瑶组

Pà Thẻn 巴天族

Pà Hưng, Mán Pa Teng, Tống

 

Chăm 占族

Chiêm Thành, Chăm Pa, Hời, Chàm

 

Chu Ru 朱鲁族

Chơ Ru, Kru

Nhóm Nam Đảo 

Ê Đê 埃地族

(Rhade) Ra đê

南岛组

Gia Rai 嘉莱族

(Jarai) Chơ Rai

 

Ra Glai 拉格莱族

(Roglai) O Rang, Glai, Rô Glai, Radlai

 

Hoa 华族

(Overseas Chinese) Tiều, Hán

Nhóm Hán 

Ngái 艾族

(Hakka Chinese) Sán Ngái

汉语组

Sán Dìu 山由族

Trại, Trại Đát, Sán Rợ, Mán quần cộc, Mán váy xẻ

 

Cống 贡族

(Phunoi)

 

Hà Nhì 哈尼族

(Hani) U Ní, Xá U Ní, Hà Nhì Già

Nhóm Tạng Miến 

La Hủ 拉祜族

(Lahu)

藏缅组

Lô Lô 倮倮族

(Yi) Mùn Di, Ô Man, Lu Lọc Màn, Di, Qua La, La La, Ma Di

 

Phù Lá 夫拉族

Phú Lá (Xá Phó)

 

Si La 西拉族

Cú Đề Xừ